Sử dụng hàm SUM trong SQL

Hàm SUM trong SQL được sử dụng để tính tổng của các giá trị trong một cột hoặc biểu thức.

Cú pháp:

SELECT SUM([DISTINCT] <column_name> | <expression>)
FROM <table_name>
[WHERE <condition>];

Giải thích:

  • SUM: Tên hàm.
  • DISTINCT (tùy chọn): Chỉ tính tổng các giá trị riêng biệt trong cột.
  • column_name: Tên cột chứa các giá trị muốn tính tổng.
  • expression: Biểu thức bao gồm các toán tử và hàm khác để tính tổng.
  • table_name: Tên bảng chứa dữ liệu.
  • WHERE (tùy chọn): Điều kiện để lọc dữ liệu trước khi tính tổng.

Ví dụ:

-- Tính tổng số lượng sản phẩm trong bảng "Products":
SELECT SUM(Quantity)
FROM Products;

-- Tính tổng giá trị đơn hàng cho khách hàng có ID là 10:
SELECT SUM(Total)
FROM Orders
WHERE CustomerID = 10;

-- Tính tổng giá trị đơn hàng cho mỗi loại sản phẩm:
SELECT ProductCategory, SUM(Total)
FROM Orders
GROUP BY ProductCategory;

-- Biểu thức tính toán trong SUM
SELECT SUM(Price * Quantity)
FROM OrderDetails
LEFT JOIN Products ON OrderDetails.ProductID = Products.ProductID;

Lưu ý:

  • Hàm SUM chỉ hoạt động với các giá trị kiểu số.
  • Nếu có giá trị NULL trong cột, hàm SUM sẽ bỏ qua giá trị đó.
  • Hàm SUM có thể được sử dụng với các hàm SQL khác như AVG, COUNT, MIN, MAX.
Danh mục: SQL
5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận