SQL Wildcards là các ký tự đặc biệt được sử dụng trong các câu lệnh SQL để thay thế cho một hoặc nhiều ký tự trong chuỗi ký tự. Wildcards giúp bạn tìm kiếm dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.

Có những loại SQL Wildcards nào?
Có hai loại SQL Wildcards phổ biến:
- Ký tự đại diện:
- %: Thay thế cho bất kỳ số lượng ký tự nào (bao gồm cả không có ký tự nào).
- _: Thay thế cho một ký tự.
- Cặp dấu ngoặc vuông:
- [ ]: Cho phép bạn chỉ định một tập hợp các ký tự.
- [^ ]: Cho phép bạn chỉ định một tập hợp các ký tự mà bạn không muốn tìm kiếm.
Cách sử dụng SQL Wildcards?
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng SQL Wildcards:
- Tìm kiếm tất cả khách hàng có tên bắt đầu bằng chữ “A”:
SELECT * FROM Customers WHERE Name LIKE 'A%';
- Tìm kiếm tất cả sản phẩm có tên chứa từ “giày”:
SELECT * FROM Products WHERE Name LIKE '%giày%';
- Tìm kiếm tất cả nhân viên có mã số nhân viên gồm 5 chữ số:
SELECT *
FROM Employees
WHERE EmployeeID LIKE '[0-9]{5}';
- Tìm kiếm tất cả sản phẩm có tên không chứa chữ “o”:
SELECT * FROM Products WHERE Name NOT LIKE '%o%';
Lưu ý: Toán tử LIKE phân biệt chữ hoa chữ thường.
Xem thêm:
- Q140 Which two statements are true about interval data types?
- Q95 Which two statements are true about User Authentication in an Oracle Database?
- Tham số temp_undo_enabled trong Oracle Database
- Q88 Identify three ORDER BY clauses, any one of which can complete the query successfully
- Q104 Which statement is true about the INTERSECT operator used in compound queries?
