Hướng dẫn cài đặt WordPress trên localhost (XAMPP, MAMP, WAMP)
Tổng quan
- Localhost: Máy tính của bạn đóng vai trò như một máy chủ web cục bộ.
- Công cụ cần thiết:
- XAMPP/MAMP/WAMP: Tạo môi trường server với Apache (web server), MySQL (cơ sở dữ liệu), và PHP.
- WordPress: File cài đặt từ wordpress.org.
Hướng dẫn cài đặt WordPress trên XAMPP
Bước 1: Tải và cài đặt XAMPP
- Tải XAMPP:
- Truy cập apachefriends.org.
- Chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành (Windows, macOS, Linux).
- Cài đặt:
- Chạy file tải về, làm theo hướng dẫn (chọn mặc định nếu không chắc chắn).
- Đường dẫn mặc định:
- Windows: C:\xampp
- macOS/Linux: /opt/lampp (Linux) hoặc thư mục bạn chọn (macOS).
- Khởi động XAMPP:
- Mở XAMPP Control Panel.
- Bật Apache và MySQL bằng cách nhấn “Start” bên cạnh mỗi mục.
- Kiểm tra: Mở trình duyệt, gõ http://localhost. Nếu thấy trang chào mừng XAMPP, bạn đã cài thành công.
Bước 2: Tải WordPress
- Truy cập wordpress.org.
- Nhấn “Download WordPress” (phiên bản mới nhất, ví dụ 6.4.x).
- Giải nén file .zip vừa tải về (ví dụ: wordpress-6.4.3.zip) thành thư mục wordpress.
Bước 3: Tạo cơ sở dữ liệu
- Mở phpMyAdmin:
- Trong trình duyệt, gõ http://localhost/phpmyadmin.
- Tạo database:
- Nhấn “New” (Tạo mới) ở menu bên trái.
- Đặt tên (ví dụ: wordpress_db), chọn mã hóa utf8_general_ci, rồi nhấn “Create”.
- Ghi nhớ tên database (không cần tạo bảng, WordPress sẽ tự làm).
Bước 4: Cài đặt WordPress
- Sao chép WordPress vào XAMPP:
- Tìm thư mục C:\xampp\htdocs (Windows) hoặc tương ứng trên macOS/Linux.
- Sao chép thư mục wordpress vừa giải nén vào đây. Bạn có thể đổi tên (ví dụ: mywebsite).
- Truy cập WordPress:
- Mở trình duyệt, gõ http://localhost/wordpress (hoặc http://localhost/mywebsite nếu đổi tên).
- Cấu hình cài đặt:
- Chọn ngôn ngữ (ví dụ: English), nhấn “Continue”.
- Nhấn “Let’s go!” để bắt đầu.
- Điền thông tin cơ sở dữ liệu:
- Database Name: wordpress_db (tên bạn vừa tạo).
- Username: root (mặc định XAMPP).
- Password: Để trống (mặc định XAMPP không có mật khẩu).
- Database Host: localhost.
- Table Prefix: wp_ (có thể giữ nguyên).
- Nhấn “Submit”, rồi “Run the installation”.
- Thiết lập thông tin trang web:
- Site Title: Tên trang web (ví dụ: “My Blog”).
- Username: Tên đăng nhập (ví dụ: “admin”).
- Password: Đặt mật khẩu mạnh.
- Your Email: Email của bạn.
- Nhấn “Install WordPress”.
- Hoàn tất:
- Nhấn “Log In”, dùng thông tin vừa tạo để đăng nhập tại http://localhost/wordpress/wp-admin.
Bước 5: Kiểm tra
- Truy cập http://localhost/wordpress để xem trang web.
- Vào http://localhost/wordpress/wp-admin để quản lý nội dung.
Cài đặt trên MAMP
Khác biệt chính
- Tải MAMP: Từ mamp.info, có bản miễn phí và trả phí.
- Đường dẫn:
- macOS: /Applications/MAMP/htdocs.
- Windows: C:\MAMP\htdocs.
- Khởi động: Mở MAMP, nhấn “Start Servers” (Apache và MySQL).
Quy trình
- Tương tự XAMPP:
- Sao chép thư mục WordPress vào htdocs.
- Mở http://localhost:8888/phpMyAdmin (MAMP dùng cổng 8888 mặc định) để tạo database.
- Truy cập http://localhost:8888/wordpress để cài đặt.
Lưu ý
- Nếu dùng macOS, có thể cần thay đổi cổng trong “Preferences” nếu 8888 bị xung đột.
Cài đặt trên WAMP
Khác biệt chính
- Tải WAMP: Từ wampserver.com.
- Đường dẫn: C:\wamp64\www (hoặc C:\wamp tùy phiên bản).
- Khởi động: Mở WAMP, biểu tượng chuyển sang màu xanh khi Apache và MySQL chạy.
Quy trình
- Tương tự XAMPP:
- Sao chép WordPress vào www.
- Mở http://localhost/phpmyadmin để tạo database.
- Truy cập http://localhost/wordpress để cài đặt.
Lưu ý
- Đảm bảo tắt IIS (Internet Information Services) trên Windows nếu có xung đột cổng 80.
Mẹo và Xử lý sự cố
- Lỗi không kết nối database:
- Kiểm tra Apache và MySQL đang chạy.
- Đảm bảo tên database, username (root), và password chính xác.
- Trang trắng (White screen):
- Tăng giới hạn bộ nhớ PHP: Chỉnh file php.ini trong thư mục XAMPP/MAMP/WAMP (memory_limit = 256M).
- Cổng bị chiếm dụng:
- Đổi cổng Apache trong file httpd.conf (ví dụ: từ 80 sang 8080) rồi truy cập http://localhost:8080/wordpress.
Kết luận
- XAMPP: Phổ biến, đa nền tảng, dễ dùng.
- MAMP: Tốt cho macOS, giao diện đơn giản.
- WAMP: Phù hợp Windows, nhẹ nhàng. Cả ba đều cho phép bạn chạy WordPress trên localhost để thử nghiệm, học tập, hoặc phát triển trước khi đưa lên hosting thật. Sau khi cài xong, bạn có thể thêm theme, plugin để tùy chỉnh trang web theo ý thích.
Xem thêm: