Sự khác biệt giữa utf8mb4_unicode_ci và utf8mb4_general_ci

Cả hai đều là các collation (bảng sắp xếp) dành cho bộ mã ký tự utf8mb4 trong MySQL, nhưng chúng khác nhau về cách xử lý so sánh và sắp xếp chuỗi. Dưới đây là sự khác biệt chi tiết:

Sự khác biệt giữa utf8mb4_unicode_ci và utf8mb4_general_ci

Trường hợp utf8_unicode_ci utf8_general_ci sẽ tương tự như phân tích bên dưới.

phpMyAdmin: How to Convert utf8_general_ci Database to utf8mb4_unicode_ci –  Marius Hosting

1. utf8mb4_general_ci

  • Ưu điểm:
    • Hiệu năng cao hơn do sử dụng thuật toán so sánh và sắp xếp đơn giản.
    • Phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu xử lý ngôn ngữ phức tạp.
  • Nhược điểm:
    • Không tuân thủ đầy đủ các quy tắc sắp xếp theo tiêu chuẩn Unicode.
    • Một số ký tự có thể không được phân biệt chính xác. Ví dụ:
      • Chữ “ß” (tiếng Đức) sẽ được coi là tương đương với “ss”.
      • Chữ “é” sẽ được coi là giống với “e”.
    • Không hỗ trợ tốt các ngôn ngữ đặc biệt như tiếng Việt, tiếng Đức, hoặc các ký tự Unicode phức tạp.
  • Khi nên sử dụng:
    • Khi hiệu năng là ưu tiên hàng đầu.
    • Dữ liệu không yêu cầu sắp xếp hoặc so sánh chính xác theo quy tắc ngôn ngữ.
    • Ứng dụng có khối lượng dữ liệu lớn cần xử lý nhanh.

2. utf8mb4_unicode_ci

  • Ưu điểm:
    • Tuân thủ tiêu chuẩn Unicode Collation Algorithm (UCA), giúp so sánh và sắp xếp chuỗi chính xác hơn.
    • Hỗ trợ đầy đủ các quy tắc ngôn ngữ phức tạp. Ví dụ:
      • Phân biệt chính xác giữa “ß”“ss” trong tiếng Đức.
      • Phân biệt chính xác các dấu tiếng Việt như “ă”, “â”, “á”, “à”, …
      • Chữ “é” sẽ không được coi là giống “e”.
  • Nhược điểm:
    • Hiệu năng thấp hơn một chút so với utf8mb4_general_ci vì thuật toán phức tạp hơn.
  • Khi nên sử dụng:
    • Khi cần xử lý chính xác các ngôn ngữ phức tạp, đặc biệt là tiếng Việt hoặc các ngôn ngữ có ký tự đặc biệt.
    • Khi ưu tiên độ chính xác trong sắp xếp và so sánh chuỗi hơn là hiệu năng.

3. Tóm tắt so sánh

Đặc điểm utf8mb4_general_ci utf8mb4_unicode_ci
Hiệu năng Nhanh hơn Chậm hơn một chút
Độ chính xác Không chính xác với quy tắc ngôn ngữ Chính xác theo tiêu chuẩn Unicode
Xử lý ngôn ngữ Hạn chế Tốt hơn (đa ngôn ngữ)
Ví dụ so sánh “ß” = “ss”, “é” = “e” “ß” ≠ “ss”, “é” ≠ “e”

4. Khi nào nên chọn utf8mb4_unicode_ci hay utf8mb4_general_ci?

  • Sử dụng utf8mb4_general_ci:
    • Khi cần hiệu năng cao hơn, đặc biệt trong các bảng dữ liệu lớn.
    • Dữ liệu không yêu cầu sắp xếp hoặc so sánh chính xác theo ngữ cảnh ngôn ngữ.
    • Ứng dụng chỉ cần xử lý ngôn ngữ đơn giản.
  • Sử dụng utf8mb4_unicode_ci:
    • Khi làm việc với dữ liệu đa ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Việt hoặc các ngôn ngữ phức tạp.
    • Khi cần so sánh hoặc sắp xếp dữ liệu chính xác theo quy tắc Unicode.
    • Khi tính chính xác được ưu tiên hơn hiệu năng.

Gợi ý tối ưu:

Nếu bạn đang phát triển một ứng dụng hiện đại, sử dụng Unicode và muốn đảm bảo khả năng mở rộng để xử lý chính xác nhiều ngôn ngữ, nên sử dụng utf8mb4_unicode_ci.

Tuy nhiên, nếu hiệu năng là yếu tố quan trọng hơn và dữ liệu không yêu cầu sắp xếp ngữ nghĩa phức tạp, hãy chọn utf8mb4_general_ci.

 

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận