Kiến thức cơ bản về website: Cấu thành và chi phí
Website ngày nay đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong kinh doanh, truyền thông và chia sẻ thông tin. Nhưng để một website hoạt động trơn tru, nó cần được xây dựng từ nhiều thành phần khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một website bình thường được cấu thành từ những gì, chi phí của từng phần ra sao, và cách các gói dịch vụ xây dựng website có thể hỗ trợ bạn.
1. Website được cấu thành từ những thành phần nào?
Một website cơ bản bao gồm 3 thành phần chính: Domain, Code website, và Hosting. Hãy tưởng tượng website giống như một ngôi nhà để dễ hình dung:
- Domain (Tên miền): Đây là “địa chỉ nhà” của website, ví dụ như www.tenwebsite.com. Nó giúp người dùng tìm thấy bạn trên internet. Không có domain, bạn không thể “định vị” website của mình trong không gian mạng. Tên miền thường có các đuôi phổ biến như .com, .vn, .org, tùy thuộc vào mục đích sử dụng (thương mại, tổ chức, quốc gia…).
- Code website: Đây là “cái nhà” mà bạn xây dựng, bao gồm toàn bộ cấu trúc, giao diện và chức năng của website. Code website được viết bằng các ngôn ngữ lập trình như HTML, CSS, JavaScript, PHP… Tùy thuộc vào nhu cầu, “cái nhà” này có thể đơn giản (như một trang giới thiệu) hoặc phức tạp (như một cửa hàng trực tuyến với giỏ hàng, thanh toán…).
- Hosting: Đây là “thửa đất” nơi bạn đặt “cái nhà” (code website). Hosting là dịch vụ lưu trữ dữ liệu website trên máy chủ (server), giúp website luôn “online” và người dùng có thể truy cập bất cứ lúc nào. Dung lượng hosting giống như “diện tích đất” – nếu lớn, bạn có thể lưu trữ nhiều nội dung (hình ảnh, video, tài liệu…) hơn.
Ngoài 3 thành phần chính trên, đôi khi còn có thêm SSL (chứng chỉ bảo mật, giống như “khóa cửa” để bảo vệ website khỏi hacker) hoặc Database (cơ sở dữ liệu, giống như “kho chứa đồ” để lưu thông tin khách hàng, bài viết…).
2. Chi phí của từng thành phần
a. Chi phí Domain (Tên miền)
- Cách tính: Domain thường được thuê theo năm (tối thiểu 1 năm). Giá phụ thuộc vào loại đuôi tên miền:
- .com: 200.000 – 300.000 VNĐ/năm.
- .vn: 700.000 – 800.000 VNĐ/năm (do tên miền Việt Nam có quy định đăng ký chặt chẽ hơn).
- Các đuôi đặc biệt như .shop, .store: Có thể từ 500.000 – 1.000.000 VNĐ/năm hoặc cao hơn nếu là tên miền hiếm.
- Ví dụ thực tế: Nếu bạn mua www.tencongty.com, bạn trả khoảng 250.000 VNĐ/năm. Nếu hết hạn mà không gia hạn, “địa chỉ nhà” này sẽ bị người khác mua mất.
b. Chi phí Code website
- Cách tính: Chi phí phụ thuộc vào độ phức tạp của website:
- Website tĩnh (giới thiệu cơ bản): 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ (chỉ cần giao diện đơn giản, ít chức năng).
- Website động (có quản trị nội dung): 5.000.000 – 15.000.000 VNĐ (ví dụ: thêm blog, tin tức, form liên hệ).
- Website thương mại điện tử: 15.000.000 – 50.000.000 VNĐ hoặc hơn (có giỏ hàng, thanh toán online, quản lý đơn hàng).
- Ví dụ thực tế: Một công ty nhỏ muốn làm website giới thiệu dịch vụ, chi phí code có thể rơi vào khoảng 5.000.000 VNĐ (một lần trả).
c. Chi phí Hosting
- Cách tính: Hosting cũng được thuê theo năm, giá dựa trên dung lượng và băng thông:
- Hosting cơ bản (500MB – 1GB): 500.000 – 1.200.000 VNĐ/năm (phù hợp website nhỏ, ít truy cập).
- Hosting trung cấp (2GB – 5GB): 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/năm (phù hợp website có lượng truy cập vừa phải).
- Hosting cao cấp hoặc VPS: 5.000.000 VNĐ/năm trở lên.
- Ví dụ thực tế: Nếu bạn chọn hosting 1GB với giá 1.000.000 VNĐ/năm, nó sẽ đủ để lưu trữ một website giới thiệu công ty với vài trang nội dung và hình ảnh. Nhưng nếu bạn làm website bán hàng với hàng trăm sản phẩm và nhiều hình ảnh, bạn cần hosting từ 5GB trở lên, chi phí khoảng 2.500.000 VNĐ/năm.
- Lưu ý: Một số nhà cung cấp hosting còn tính thêm phí băng thông (lượng dữ liệu truyền tải khi người dùng truy cập). Nếu website có nhiều lượt truy cập, bạn có thể cần nâng cấp gói hosting để tránh bị “nghẽn”.
3. Hai gói dựng web cơ bản
Để giúp khách hàng dễ dàng sở hữu website, các công ty thường cung cấp các gói dịch vụ khác nhau. Dưới đây là hai gói phổ biến:
Gói 1: Khách hàng tự đăng ký mua domain, công ty làm web lo phần code website và hosting (Hình thức thuê website)
- Cách hoạt động:
- Khách hàng tự chọn và mua domain (ví dụ: www.tencongty.com) từ các nhà cung cấp như GoDaddy, Namecheap, hoặc Matbao.
- Công ty làm web sẽ thiết kế giao diện, lập trình chức năng (code website) và cung cấp hosting. Khách hàng trả phí hàng năm để duy trì dịch vụ này, giống như “thuê nhà” đã được xây sẵn.
- Chi phí:
- Domain: 250.000 VNĐ/năm (khách hàng tự trả).
- Dịch vụ code + hosting: 3.000.000 – 6.000.000 VNĐ/năm (tùy mức độ phức tạp và dung lượng hosting).
- Ví dụ: Bạn trả 250.000 VNĐ cho domain và 4.000.000 VNĐ/năm cho công ty làm web, tổng cộng 4.250.000 VNĐ/năm.
Gói 2: Công ty làm website chỉ bán mã nguồn code đã đóng gói, khách hàng tự lo domain, hosting và cài đặt
- Cách hoạt động:
- Công ty cung cấp mã nguồn website đã hoàn thiện (ví dụ: một giao diện WordPress hoặc mã nguồn tùy chỉnh).
- Khách hàng tự mua domain, hosting và tự cài đặt mã nguồn lên hosting (có thể cần kiến thức cơ bản về kỹ thuật hoặc thuê người cài đặt).
- Chi phí:
- Code website: 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ (một lần trả).
- Domain: 250.000 VNĐ/năm (khách hàng tự trả).
- Hosting: 1.000.000 – 2.500.000 VNĐ/năm (khách hàng tự trả).
- Ví dụ: Bạn mua code giá 3.000.000 VNĐ (một lần), domain 250.000 VNĐ/năm, hosting 1.500.000 VNĐ/năm. Năm đầu tiên tổng chi phí là 4.750.000 VNĐ, từ năm thứ hai chỉ còn 1.750.000 VNĐ/năm.
4. So sánh ưu và nhược điểm của hai gói
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Gói 1 (Thuê website) và Gói 2 (Mua code, tự quản lý) để bạn dễ dàng hình dung:
Tiêu chí | Gói 1: Thuê website | Gói 2: Mua code, tự quản lý |
Cách hoạt động | Công ty lo code và hosting, khách chỉ mua domain | Công ty bán mã nguồn, khách tự mua domain, hosting và cài đặt |
Chi phí năm đầu | 2.250.000 VNĐ (250.000 domain + 2.000.000 dịch vụ) | 4.750.000 VNĐ (3.000.000 code + 250.000 domain + 1.500.000 hosting) |
Chi phí từ năm thứ 2 | 2.250.000 VNĐ/năm (duy trì dịch vụ) | 1.750.000 VNĐ/năm (domain + hosting) |
Ưu điểm | – Dễ sử dụng, không cần kỹ thuật- Có hỗ trợ từ công ty
– Phù hợp người bận rộn |
– Tiết kiệm lâu dài
– Toàn quyền kiểm soát- Linh hoạt tùy chỉnh |
Nhược điểm | – Chi phí cao dài hạn- Phụ thuộc công ty
– Ít quyền kiểm soát mã nguồn |
– Cần biết kỹ thuật cơ bản
– Tự xử lý lỗi- Tốn thời gian ban đầu |
Độ khó quản lý | Dễ (gần như không cần quản lý) | Trung bình (cần tìm hiểu hoặc thuê người cài đặt) |
* Các khoản tiền bên trên chỉ là ví dụ, chi phí thực tế cụ thể cho trường hợp là khác nhau vì giá có thể thay đổi hàng ngày theo thị trường.
Giải thích thêm:
- Gói 1: Bạn chỉ cần trả tiền và dùng, giống như thuê một căn hộ chung cư đầy đủ tiện nghi. Tuy nhiên, bạn không sở hữu “nhà” và phải trả tiền thuê liên tục.
- Gói 2: Bạn mua “bản thiết kế nhà” và tự xây dựng, cần bỏ công sức ban đầu nhưng sau đó chi phí giảm đáng kể và bạn làm chủ hoàn toàn.
5. Kết luận: Gói nào phù hợp với ai?
- Gói 1 (Thuê website): Phù hợp với:
- Doanh nghiệp nhỏ, cá nhân không rành công nghệ, muốn tiết kiệm thời gian.
- Những người cần website nhanh chóng để kinh doanh mà không muốn lo lắng về bảo trì.
- Ví dụ: Chủ shop bán hàng online bận rộn, chỉ cần website để đăng sản phẩm và nhận đơn.
- Gói 2 (Mua code, tự quản lý): Phù hợp với:
- Người có kiến thức cơ bản về công nghệ hoặc sẵn sàng học hỏi.
- Doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí dài hạn và tự chủ trong quản lý website.
- Ví dụ: Freelancer, lập trình viên tự do, hoặc doanh nghiệp nhỏ muốn linh hoạt tùy chỉnh website theo thời gian.
Tóm lại, nếu bạn ưu tiên sự tiện lợi và không ngại chi phí hàng năm, hãy chọn Gói 1. Nhưng nếu bạn muốn tiết kiệm lâu dài và sẵn sàng đầu tư thời gian ban đầu, Gói 2 sẽ là lựa chọn tối ưu. Hãy cân nhắc nhu cầu và khả năng của mình để đưa ra quyết định phù hợp nhất nhé!
- Q151 Examine the description of the PRODUCTS table
- Q75 It will return an error because creation of a local role is not allowed in CDB$ROOT
- Assigning Quotas to Users (Quản trị hạn mức quota cho người dùng trong Oracle Database)
- SGA trong oracle database là gì?
- Q142 For which databases will fixup scripts be created?